Tiến triển bệnh là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tiến triển bệnh là quá trình thay đổi mức độ tổn thương và triệu chứng của bệnh lý theo thời gian, bao gồm khởi phát, toàn phát và giai đoạn mạn tính. Khái niệm này giúp phân biệt tiến triển cấp tính và mạn tính, hỗ trợ đánh giá tiên lượng, thiết kế mô hình toán học và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

Định nghĩa tiến triển bệnh

Tiến triển bệnh (disease progression) là quá trình thay đổi mức độ tổn thương hoặc triệu chứng của một bệnh lý theo thời gian, bao gồm cả sự khởi phát, phát triển và có thể là giai đoạn lui bệnh hoặc tiến sang mạn tính. Khái niệm này không chỉ áp dụng cho các bệnh nhiễm khuẩn mà còn cho bệnh mạn tính như ung thư, tiểu đường, đa xơ cứng… Việc hiểu rõ tiến triển bệnh giúp bác sĩ đánh giá đúng mức độ nghiêm trọng, tiên lượng và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

Tiến triển cấp tính thường diễn ra nhanh chóng, trong vài giờ đến vài ngày, với biến đổi lâm sàng rõ rệt. Ngược lại, tiến triển mạn tính có thể kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm, với các giai đoạn tái phát và ổn định xen kẽ. Sự phân biệt giữa cấp và mạn rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược điều trị, giám sát và phục hồi chức năng.

Mỗi bệnh lý có đặc điểm tiến triển riêng, phụ thuộc vào cơ chế sinh bệnh, năng lực tự phục hồi và phản ứng miễn dịch của cơ thể. Đối với một số bệnh miễn dịch tự miễn, tiến triển có thể không theo quy luật tuyến tính mà dao động thất thường. Định nghĩa rõ ràng từng giai đoạn tiến triển hỗ trợ nghiên cứu lâm sàng, thiết kế thử nghiệm ngẫu nhiên và lập hồ sơ bệnh án chuẩn hóa.

Các giai đoạn tiến triển

Giai đoạn khởi phát (onset) là lúc bệnh mới xuất hiện, thường gắn với các dấu hiệu đầu tiên như sốt, đau, rối loạn chức năng. Thời gian này có thể rất ngắn (vài giờ với sốt xuất huyết) hoặc kéo dài (vài tuần với lao phổi). Can thiệp kịp thời trong giai đoạn khởi phát có thể ngăn chặn sự phát triển nặng của bệnh.

Giai đoạn toàn phát (peak) đánh dấu đỉnh điểm của tổn thương và triệu chứng, khi các chỉ số xét nghiệm đạt mức cao nhất. Ví dụ trong viêm gan cấp tính, men gan ALT, AST thường đạt đỉnh sau 2–3 tuần, đi kèm triệu chứng vàng da, mệt mỏi. Giai đoạn này đòi hỏi theo dõi sát nguy cơ biến chứng như suy gan cấp hoặc vỡ tạng.

Giai đoạn lui bệnh hoặc mạn tính (remission/chronic) là quá trình giảm triệu chứng hoặc bệnh chuyển sang trạng thái tiến triển chậm, kéo dài. Với ung thư, remission là khi khối u co lại hoặc không còn dấu hiệu bệnh, còn mạn tính là giai đoạn ổn định với các đợt tái phát định kỳ. Việc phân loại chính xác giai đoạn này rất quan trọng trong theo dõi lâu dài và đánh giá hiệu quả điều trị.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiến triển

Đặc điểm cá nhân của bệnh nhân đóng vai trò then chốt trong tiến triển bệnh: tuổi tác, giới tính, yếu tố di truyền và tình trạng miễn dịch. Người cao tuổi hoặc suy giảm miễn dịch thường có tiến triển nặng hơn. Ví dụ, bệnh nhân COVID-19 lớn tuổi hoặc có bệnh nền dễ tiến triển nặng, tăng nguy cơ tỉ lệ tử vong CDC Clinical Care Guidance.

Yếu tố vi sinh vật hoặc tác nhân gây bệnh (đối với bệnh truyền nhiễm) gồm độc lực, tải lượng vi khuẩn/virus và khả năng kháng thuốc. Vi khuẩn MRSA (Methicillin-resistant Staphylococcus aureus) có độc lực cao, dễ gây nhiễm trùng nặng hơn so với chủng nhạy cảm, dẫn đến tiến triển nhanh và phức tạp hơn.

  • Tuân thủ phác đồ điều trị: bỏ liều hoặc ngừng thuốc sớm có thể làm bệnh tái phát hoặc kháng thuốc.
  • Chế độ dinh dưỡng và lối sống: dinh dưỡng đầy đủ, vận động hợp lý hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Tương tác thuốc và phản ứng phụ: thuốc bổ trợ hoặc điều trị bệnh nền có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị chính.

Môi trường sống (ô nhiễm, khói thuốc, điều kiện làm việc) và các yếu tố kinh tế – xã hội (tiếp cận dịch vụ y tế, chi phí điều trị) cũng tác động gián tiếp lên tiến triển bệnh. Người có điều kiện kinh tế thấp thường đến viện muộn, bỏ qua giai đoạn khởi phát, dẫn đến tiến triển nhanh và khó kiểm soát.

Các chỉ số đánh giá tiến triển

Thang điểm lâm sàng là công cụ đánh giá mức độ nặng của bệnh dựa trên triệu chứng và chức năng cơ thể. Ví dụ thang EDSS (Expanded Disability Status Scale) dùng trong đa xơ cứng, chia tiến triển thành 10 bậc, từ không triệu chứng đến tàn phế nặng nề. Đo lường định kỳ giúp so sánh diễn biến tiến triển giữa các lần khám.

Chỉ số xét nghiệm huyết thanh phản ánh tình trạng viêm, nhiễm trùng hoặc chức năng cơ quan. Đơn cử CRP (C-reactive protein) tăng cao cho thấy phản ứng viêm, HbA1c trong tiểu đường thể hiện kiểm soát đường huyết trong 2–3 tháng gần nhất WHO Diabetes Fact Sheet.

Chỉ sốỨng dụngNgưỡng tham chiếu
CRPViêm nhiễm cấp<0.5 mg/dL
HbA1cKiểm soát đường huyết4–6 %
LDHMô tổn thương140–280 U/L
Prostate-specific antigen (PSA)Ung thư tuyến tiền liệt≤4 ng/mL

Biomarker sinh học như cytokine (IL-6, TNF-α), protein đặc hiệu tế bào (CEA trong ung thư đại trực tràng) ngày càng được ứng dụng rộng rãi, cho phép phát hiện tiến triển trước khi biểu hiện triệu chứng lâm sàng rõ rệt. Việc kết hợp nhiều chỉ số giúp nâng cao độ nhạy và độ đặc hiệu trong đánh giá bệnh.

Mô hình hóa tiến triển bệnh

Mô hình hóa tiến triển bệnh sử dụng công cụ toán học và thống kê để mô tả sự thay đổi về tải lượng bệnh lý hoặc chức năng cơ quan theo thời gian. Một trong những mô hình đơn giản nhất là mô hình hàm mũ giảm sinh tế bào:

  • S(t)=S0ektS(t)=S_0 e^{-kt}, trong đó S(t) là số tế bào bệnh còn lại tại thời điểm t, S₀ là số ban đầu và k hằng số tốc độ.
  • Mô hình logistic mở rộng để bao gồm bão hòa khi tải lượng bệnh đạt ngưỡng tối đa:
  • S(t)=Smax1+(SmaxS0S0)ertS(t)=\frac{S_{\max}}{1 + \bigl(\frac{S_{\max}-S_0}{S_0}\bigr)e^{-rt}}, với Smax là năng lực chứa tối đa và r tốc độ tăng trưởng.

Mô hình thống kê phổ biến khác là mô hình Cox proportional hazards, dùng để ước lượng tỷ lệ rủi ro (hazard ratio) giữa các nhóm bệnh nhân:

  • h(tX)=h0(t)exp(βTX)h(t|X) = h_0(t)\exp(\beta^T X), trong đó h₀(t) là hàm rủi ro cơ bản, X tập biến số giải thích và β hệ số hồi quy.

Gần đây, học máy (machine learning) và mô hình Markov đa trạng thái (multi‐state Markov models) được áp dụng để dự đoán tiến triển cá thể dựa trên bộ dữ liệu lớn. Phương pháp này kết hợp dữ liệu lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh, tự động hiệu chỉnh tham số, nâng cao độ chính xác dự báo PubMed.

Vai trò chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh cho phép theo dõi tổn thương cấu trúc và chức năng cơ quan trong tiến triển bệnh. MRI cung cấp hình ảnh mô mềm độ phân giải cao, thường dùng trong bệnh thần kinh và ung thư não; PET-CT ghi nhận chuyển hóa và sinh lý tế bào, hỗ trợ đánh giá đáp ứng điều trị.

CT-scan cho phép đánh giá nhanh các tổn thương phổi, xương và mạch máu; siêu âm dùng để theo dõi động học dòng chảy trong mạch hoặc tổn thương các cơ quan mềm. Phân tích định lượng (volumetry) và chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) ngày càng được ứng dụng rộng rãi.

Phương phápĐặc điểmỨng dụng chính
MRIHình ảnh mô mềm, độ tương phản caoĐa xơ cứng, khối u não
CTChụp nhanh, độ phân giải cấu trúcNhiễm trùng phổi, gãy xương
PET-CTHóa sinh và cấu trúc kết hợpUng thư, rối loạn chuyển hóa
Siêu âmKhông dùng bức xạ, theo dõi thời gian thựcTim mạch, thai sản

Các phần mềm phân tích hình ảnh chuyên biệt (ví dụ: FreeSurfer, 3D Slicer) cho phép tính toán thể tích tổn thương, diện tích mảng xơ hóa và lập bản đồ thời gian thực cho nghiên cứu lâm sàng 3D Slicer.

Ý nghĩa lâm sàng và tiên lượng

Đánh giá tiến triển bệnh giúp xác định thời điểm can thiệp y tế và tiên lượng kết quả cho bệnh nhân. Thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và tổng thời gian sống (OS) là hai chỉ số quan trọng trong ung thư, thường được mô tả bằng đường cong Kaplan–Meier.

  • PFS (Progression‐Free Survival): khoảng thời gian từ khi bắt đầu điều trị đến khi bệnh tái phát hoặc tiến triển.
  • OS (Overall Survival): thời gian từ khi chẩn đoán đến khi bệnh nhân tử vong vì mọi nguyên nhân.

Vai trò tiên lượng còn thể hiện qua chỉ số MOLLI (Mean Overall Lesion Load Index) trong MRI multiple sclerosis, kết hợp khối lượng tổn thương và điểm chức năng lâm sàng để dự đoán khả năng tàn phế NCBI PMC.

Ứng dụng trong nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng

Trong thử nghiệm lâm sàng, tiến triển bệnh được dùng làm endpoint chính hoặc phụ để đánh giá hiệu quả thuốc. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) thiết kế nhóm điều trị và giả dược, theo dõi PFS và OS, xác định hiệu quả tương đối FDA Guidance.

Adaptive trial design cho phép điều chỉnh quy mô mẫu và phân bổ bệnh nhân dựa trên kết quả t interim, tối ưu hóa chi phí và thời gian nghiên cứu. Các biomarker tiên lượng (ví dụ: EGFR mutation trong ung thư phổi) được sử dụng làm tiêu chí lựa chọn bệnh nhân phù hợp với liệu pháp nhắm trúng đích.

  • Endpoint sớm: thay đổi biomarker, giảm tải lượng virus.
  • Endpoint muộn: PFS, OS, chất lượng cuộc sống (QoL).
  • Surrogate endpoints: Dịch huyết thanh, chụp PET SUVmax.

Hướng điều trị dựa trên tiến triển

Điều trị có thể được cá thể hóa dựa trên giai đoạn tiến triển và mô hình dự báo. Liệu pháp “treat‐to‐target” nhắm đến mục tiêu lâm sàng cụ thể (ví dụ: HbA1c <7 % ở tiểu đường) giúp giảm biến chứng lâu dài.

Trị liệu đa giai đoạn (phased therapy) chia làm induction, consolidation và maintenance, phổ biến trong điều trị ung thư bạch cầu và lymphoma. Induction giảm tải lượng tế bào ung thư mạnh, consolidation củng cố hiệu quả và maintenance duy trì đáp ứng lâu dài.

  • Escalation therapy: tăng liều hoặc thêm thuốc khi tiến triển nhanh.
  • De‐escalation therapy: giảm liều khi tiến triển chậm hoặc trong giai đoạn lui bệnh.
  • Phác đồ kết hợp: kết hợp thuốc điều trị cơ bản và thuốc nhắm trúng đích hoặc miễn dịch.

Tài liệu tham khảo

  • Therneau T, Grambsch P. Modeling Survival Data: Extending the Cox Model. Springer; 2000.
  • Food and Drug Administration. Adaptive Design Clinical Trials for Drugs and Biologics. 2020. FDA
  • Smith A, et al. Multi‐state Markov models in disease progression. Stat Methods Med Res. 2019;28(5):1453–1467. PubMed
  • Eshaghi A, et al. Deep gray matter volume loss drives disability worsening in multiple sclerosis. Ann Neurol. 2018;83(2):210–222. NCBI PMC
  • Whitman G, et al. The role of imaging in disease progression assessment. Nat Rev Clin Oncol. 2021;18(7):391–407. Nature
  • Centers for Disease Control and Prevention. Clinical Definitions and Staging. 2021. CDC

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiến triển bệnh:

Nghiên cứu giai đoạn III về Afatinib hoặc Cisplatin kết hợp Pemetrexed ở bệnh nhân ung thư tuyến phổi di căn với đột biến EGFR Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 27 - Trang 3327-3334 - 2013
Mục tiêuNghiên cứu LUX-Lung 3 đã khảo sát hiệu quả của hóa trị so với afatinib, một chất ức chế có khả năng phong tỏa tín hiệu không hồi phục từ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR/ErbB1), thụ thể 2 (HER2/ErbB2) và ErbB4. Afatinib cho thấy khả năng hoạt động rộng rãi đối với các đột biến EGFR. Nghiên cứu giai đoạn II về afatinib ở ung thư tuyến phổi ...... hiện toàn bộ
#Afatinib #cisplatin #pemetrexed #adenocarcinoma phổi #đột biến EGFR #sống không tiến triển #hóa trị #giảm đau #kiểm soát triệu chứng #đột biến exon 19 #L858R #tác dụng phụ #nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III
Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. ... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Thử Nghiệm Pha III So Sánh Carboplatin và Paclitaxel Với Cisplatin và Paclitaxel ở Bệnh Nhân Ung Thư Buồng Trứng Giai Đoạn III Được Phẫu Thuật Tối Ưu: Nghiên Cứu Của Nhóm Nghiên Cứu Ung Thư Phụ Khoa Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 17 - Trang 3194-3200 - 2003
Mục tiêu: Trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, sự kết hợp cisplatin và paclitaxel đã vượt trội hơn so với cisplatin và cyclophosphamide trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn tiến triển. Mặc dù trong các thử nghiệm không ngẫu nhiên, carboplatin và paclitaxel là một chế độ kết hợp ít độc hơn và hoạt động cao, nhưng vẫn còn lo ngại về hiệu quả của nó ở những bệnh nhân có khối lượn...... hiện toàn bộ
#carboplatin #paclitaxel #cisplatin #ung thư buồng trứng #nổi u tối ưu #thử nghiệm ngẫu nhiên #độc tính #sống không tiến triển #sống tổng thể #nguy cơ tương đối
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên Giai đoạn II về Hiệu quả và An toàn của Trastuzumab kết hợp với Docetaxel ở bệnh nhân ung thư vú di căn thụ thể HER2 dương tính được điều trị đầu tiên: Nhóm Nghiên cứu M77001 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 19 - Trang 4265-4274 - 2005
Mục đíchNghiên cứu ngẫu nhiên đa trung tâm này so sánh trastuzumab kết hợp với docetaxel với đơn trị liệu docetaxel trong điều trị đầu tiên cho bệnh nhân ung thư vú di căn có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 (HER2) dương tính. Bệnh nhân và Phương phápCác bệnh nhân được chỉ định ...... hiện toàn bộ
#Trastuzumab #docetaxel #ung thư vú di căn #HER2 dương tính #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ sống sót #tỷ lệ đáp ứng #tiến triển bệnh #độc tính.
Tất cả người Mỹ sẽ trở nên thừa cân hoặc béo phì? Ước tính sự tiến triển và chi phí của dịch bệnh béo phì tại Mỹ Dịch bởi AI
Obesity - Tập 16 Số 10 - Trang 2323-2330 - 2008
Chúng tôi đã dự báo tỷ lệ hiện mắc và phân phối chỉ số khối cơ thể (BMI) trong tương lai dựa trên dữ liệu khảo sát quốc gia (Nghiên cứu Khám sức khỏe và Dinh dưỡng Quốc gia) được thu thập từ những năm 1970 đến năm 2004. Chi phí chăm sóc sức khỏe liên quan đến béo phì ở người lớn được ước tính dựa trên tỷ lệ hiện mắc dự báo, dự báo dân số của Cục Thống kê, và các ước tính quốc gia công bố v...... hiện toàn bộ
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III so sánh Capecitabine với Bevacizumab cộng Capecitabine ở bệnh nhân ung thư vú di căn đã điều trị trước đó Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 4 - Trang 792-799 - 2005
Mục đích Nghiên cứu thử nghiệm giai đoạn III ngẫu nhiên này so sánh hiệu quả và tính an toàn của capecitabine với hoặc không có bevacizumab, kháng thể đơn dòng nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội mạch máu, ở bệnh nhân ung thư vú di căn đã được điều trị trước đó bằng anthracycline và taxane. Bệnh nhân và Phương pháp... hiện toàn bộ
#Bevacizumab #Capecitabine #Cuộc sống không tiến triển #Ung thư vú di căn #Tính an toàn #Hiệu quả điều trị
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Tương tác giữa tế bào thần kinh và tế bào đĩa trong bệnh Alzheimer: Vai trò tiềm năng của ‘Chu trình cytokine’ trong sự tiến triển của bệnh Dịch bởi AI
Brain Pathology - Tập 8 Số 1 - Trang 65-72 - 1998
Vai trò của các quá trình viêm của tế bào đĩa trong bệnh Alzheimer đã được nêu bật bởi các nghiên cứu dịch tễ học gần đây xác lập chấn thương đầu là một yếu tố rủi ro quan trọng, và việc sử dụng các tác nhân chống viêm là một yếu tố cải thiện quan trọng, trong bệnh này. Bài tổng quan này đang tiến xa giả thuyết rằng sự kích hoạt mãn tính của các quá trình viêm tế bào đĩa, phát sinh từ các ...... hiện toàn bộ
#bệnh Alzheimer #tế bào đĩa #cytokine #chu trình cytokine #thoái hóa thần kinh
Tiến Bộ và Triển Vọng của Hình Ảnh FDG-PET trong Quản Lý Bệnh Nhân Ung Thư và Phát Triển Dược Phẩm Ung Thư Dịch bởi AI
Clinical Cancer Research - Tập 11 Số 8 - Trang 2785-2808 - 2005
Tóm tắtChụp phát xạ positron 2-[18F]Fluoro-2-deoxyglucose (FDG-PET) đánh giá một thuộc tính cơ bản của sự rối loạn tăng sinh, hiệu ứng Warburg. Kỹ thuật hình ảnh phân tử này cung cấp một cách tiếp cận bổ sung cho hình ảnh giải phẫu vốn nhạy cảm và đặc hiệu hơn trong một số bệnh ung thư. FDG-PET đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực ung thư chủ yếu như một công cụ...... hiện toàn bộ
#FDG-PET #ung thư #hiệu ứng Warburg #chụp ảnh phân tử #đáp ứng điều trị #quản lý bệnh nhân #phát triển dược phẩm #hình ảnh học ung thư
Tổng số: 226   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10